Sáng kiến kinh nghiệm Một số biện pháp giúp học sinh ứng dụng phần đại lượng và đo đại lượng trong môn Toán lớp 5 vào thực tế cuộc sống
- Lý do chọn vấn đề nghiên cứu.
Việc ứng dụng đại lượng và đo đại lượng trong môn Toán lớp 5 vào thực tế cuộc sống có tầm quan trọng vô cùng đáng kể đối với học sinh. Đầu tiên, việc áp dụng kiến thức này giúp hình thành cơ sở toán học vững chắc, giúp học sinh hiểu rõ các khái niệm và quy tắc tính toán cơ bản, tạo ra nền tảng mạnh mẽ để học tập toán học ở các cấp tiếp theo. Thứ hai, việc ứng dụng đại lượng và đo đại lượng trong thực tế cuộc sống giúp phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh. Thứ ba, việc áp dụng đạilượng và đo đại lượng trong thực tế cuộc sống giúp học sinh nhìn thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa Toán và các môn học khác. Học sinh sẽ nhận thấy rằng toán học không chỉ tồntại trong sách giáo trình mà còn áp dụng trong Khoa học, Kỹ thuật, Xã hội và Nghệ thuật. Điều này mở rộng kiến thức và nhận thức của học sinh về tầm quan trọng của Toán trong các lĩnh vực đa dạng, từ đó khuyến khích sự hứng thú và ứng dụng đa chiều. Cuối cùng, việc ứng dụng đạilượng và đo đại lượng trong thực tế cuộc sống giúp phát triển tư duy ứng dụng và động lực học tập của học sinh. Thấy được tầm quan trọng nêu trên, tôi đã chọn “Một số biện pháp giúp học sinh ứng dụng phần đại lượng và đo đại lượng trong môn Toán lớp 5 vào thực tế cuộc sống” làm đề tài nghiên cứu của mình.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Sáng kiến kinh nghiệm Một số biện pháp giúp học sinh ứng dụng phần đại lượng và đo đại lượng trong môn Toán lớp 5 vào thực tế cuộc sống

ực tế cuộc sống của học sinh. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy logic của học sinh. + Các bước tiến hành: Để xây dựng một bài toán thực tế, ta có thể tuân theo các bước sau: Xác định chủ đề Xác định mục tiêu học tập. Tạo ra tình huống thực tế Đưa ra câu hỏi và yêu cầu Cung cấp tài liệu và nguồn thông tin Khuyến khích sáng tạo và hỗ trợ Đánh giá kết quả + Đây là một ví dụ cụ thể về biện pháp "Xây dựng bài toán thực tế" trong môn Toán lớp 5: Ví dụ cụ thể: Giả sử một học sinh nhận nhiệm vụ xây dựng một khu vườn hình chữ nhật với chiều dài là 8m và chiều rộng là 5m. Để tính toán diện tích của khu vườn này, học sinh sẽ áp dụng công thức diện tích hình chữ nhật: Diện tích = Chiều dài × Chiều rộng. Học sinh sẽ tính toán diện tích như sau: Diện tích = 8m× 5m = 40 m2 Sau đó, giáo viên có thể yêu cầu học sinh tính toán số lượng sân cỏ cần mua để trang trí khu vườn. Nếu họ biết rằng một mét vuông sân cỏ được bán theo số lượng, ví dụ như 1 mét vuông sân cỏ có giá 50.000 đồng, họ có thể tính toán số tiền cần để mua sân cỏ. Ví dụ: Nếu diện tích khu vườn là 40 mét vuông, học sinh sẽ tính toán số lượng sân cỏ cần mua: Số lượng sân cỏ = Diện tích ÷ Diện tích mỗi mét vuông. Số lượng sân cỏ = 40 mét vuông ÷ 1 mét vuông = 40 mét vuông. Vậy, học sinh cần mua 40 mét vuông sân cỏ và sẽ phải trả 2.000.000 đồng Thông qua bài toán thực tế này, học sinh có thể áp dụng kiến thức Toán về đại lượng và đo đạc vào việc tính toán diện tích và áp dụng nó vào thực tế cuộc sống. Tổ chức hoạt động thực tế: Đo đạc kích thước vật thật như bàn, ghế, sách vở và yêu cầu học sinh đo đạc kích thước của chúng bằng các công cụ đo đạc như thước đo, bộ đếm, hoặc bộ đo góc. Tính toán trong cửa hàng giả lập: Giáo viên có thể tạo ra một cửa hàng giả lập trong lớp học và yêu cầu học sinh tính toán tiền mua sắm. Học sinh sẽ được cung cấp danh sách các mặt hàng và giá cả tương ứng. Họ sẽ tính tổng số tiền cần trả dựa trên số lượng và giá cả của từng mặt hàng. Xây dựng mô hình và tính toán diện tích: Giáo viên có thể yêu cầu học sinh xây dựng mô hình của một căn phòng, khu vườn hoặc sân chơi sử dụng các tấm bìa hoặc đồ dùng nhỏ. Học sinh sẽ tính toán diện tích của mô hình bằng cách đo đạc các kích thước và áp dụng các công thức tính diện tích của các hình dạng như hình chữ nhật, hình vuông, tam giác, v.v. Sử dụng ứng dụng di động và công nghệ: Giáo viên có thể sử dụng ứng dụng di động về Toán hoặc công cụ trực tuyến để tạo ra môi trường học tập thú vị và hấp dẫn. Học sinh có thể sử dụng các ứng dụng này để giải quyết các bài toán thực tế và kiểm tra kết quả của mình. Thực hành thông qua trò chơi và hoạt động nhóm: Ví dụ, học sinh có thể chơi trò chơi về tiền tệ, trò chơi xây dựng, hoặc trò chơi về đo đạc để rèn kỹ năng tính toán và ứng dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày. Tổ chức hoạt động thực tế giúp học sinh cảm nhận được sự ứng dụng và tương quan giữa kiến thức Toán và thực tế cuộc sống. Nó cũng tạo ra sự thú vị và tạo động lực cho học sinh trong quá trình học tập. + Ví dụ cụ thể về hoạt động thực tế trong môn Toán lớp 5 là: Đo đạc kích thước phòng học: Giáo viên yêu cầu học sinh đo đạc kích thước của phòng học bằng cách sử dụng thước đo và bộ đếm. Học sinh sẽ đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao của phòng, sau đó tính diện tích và thể tích của nó. Ví dụ: Phòng học có chiều dài là 6m, chiều rộng là 4m và chiều cao là 3m, hỏi diện tích và thể tích của phòng là bao nhiêu? Tính toán tiền điện: Giáo viên giao cho học sinh một bài toán về tính tiền điện. Học sinh được cung cấp số điện tiêu thụ hàng tháng và giá tiền điện theo một đơn giá nhất định. Học sinh sẽ tính tổng số tiền điện phải trả dựa trên số điện tiêu thụ và đơn giá. Ví dụ: Học sinh tiêu thụ 120 kWh điện trong tháng và giá điện là 3.500 đồng/kWh, hỏi học sinh phải trả bao nhiêu tiền cho hóa đơn điện? Tính diện tích đất nông nghiệp: Giáo viên yêu cầu học sinh tính diện tích của một mảnh đất nông nghiệp có hình dạng là hình chữ nhật hoặc hình vuông. Học sinh sẽ đo đạc các cạnh của mảnh đất và tính diện tích bằng cách nhân chiều dài và chiều rộng. Sử dụng công cụ hỗ trợ: Giáo viên có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như máy tính, bảng tương tác, ứng dụng di động về Toán để tạo ra môi trường học tập thú vị và hấp dẫn, giúp tạo ra môi trường học tập sinh động và tương tác. Học sinh sẽ thấy rằng Toán không chỉ là một môn học trên sách giáo trình mà còn có ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Liên kết với các môn học khác: Giáo viên có thể tạo ra các hoạt động kết hợp giữa môn Toán với các môn học khác như Khoa học, Kỹ thuật, Xã hội, v.v. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về việc liên kết môn Toán với môn Khoa học: Ví dụ: Liên kết Toán với môn Khoa học - Tính toán diện tích và số lượng cây trong một vườn trồng rau. + Mục tiêu: Kết hợp kiến thức Toán và Khoa học để tính toán diện tích và số lượng cây trong một vườn trồng rau, từ đó hiểu rõ hơn về quy trình trồng cây và sự ứng dụng của Toán trong thực tế. + Các bước tiến hành: Bước 1: Giới thiệu vấn đề - Giáo viên giới thiệu về vườn trồng rau và quan trọng của việc tính toán diện tích và số lượng cây để có một kế hoạch trồng cây hiệu quả. Bước 2: Tìm hiểu kiến thức Khoa học - Giáo viên giới thiệu các khái niệm cơ bản về trồng cây như loại cây, khoảng cách trồng cây, yếu tố ánh sáng và nước cho cây, v.v. Bước 3: Áp dụng kiến thức Toán - Học sinh được yêu cầu tính toán diện tích của vườn trồng rau dựa trên kích thước đã được cung cấp (ví dụ: chiều dài và chiều rộng). Họ cũng tính toán số lượng cây có thể trồng trong vườn dựa trên khoảng cách giữa các cây. Bước 4: Áp dụng kiến thức Khoa học - Học sinh áp dụng kiến thức về yếu tố ánh sáng và nước cho cây để xác định số lượng cây thích hợp trong vườn, đảm bảo rằng cây nhận đủ nguồn sáng và nước cần thiết để sinh trưởng và phát triển. Bước 5: Thảo luận và phân tích kết quả - Học sinh thảo luận về kết quả của mình, so sánh số liệu tính toán với các yếu tố khác như nguồn tài nguyên và sự phát triển của cây. Họ cũng có thể đưa ra các giải pháp và khuyến nghị để cải thiện quá trình trồng cây dựa trên kiến thức Toán và Khoa học. + Ví dụ cụ thể: Giả sử có một vườn trồng rau có kích thước 10m x 5m. Học sinh được yêu cầu tính toán diện tích của vườn và xác định số lượng cây có thể trồng trong vườn. Sau đó, áp dụng kiến thức về yếu tố ánh sáng và nước cho cây để xác định số lượng cây thích hợp trong vườn. Giả sử khoảng cách giữa các cây là 30cm và mỗi cây cần 1m² diện tích để sinh trưởng và phát triển đầy đủ. Học sinh sẽ tính toán được diện tích vườn là 10m x 5m = 50m². Dựa trên khoảng cách giữa các cây, họ tính được số lượng cây có thể trồng trong vườn là (10m / 0,3m) x (5m / 0,3m) = 166 cây Sau đó, học sinh áp dụng kiến thức về yếu tố ánh sáng và nước cho cây. Dựa trên các yếu tố này, họ xác định số lượng cây thích hợp trong vườn để đảm bảo cây nhận đủ nguồn sáng và nước cần thiết cho việc sinh trưởng và phát triển. Ví dụ trên cho thấy cách liên kết môn Toán với môn Khoa học giúp học sinh áp dụng kiến thức từ hai môn học khác nhau vào một vấn đề thực tế. Nó giúp họ hiểu rõ hơn về quy trình trồng cây và cách tính toán để có một kế hoạch trồng cây hiệu quả. Khuyến khích học sinh nghiên cứu và thảo luận: Khuyến khích nghiên cứu cá nhân: học sinh có thể tìm hiểu về cách đo đạc và tính toán lượng nước một gia đình sử dụng trong một tuần, hoặc tìm hiểu về cách đo kích thước của các đối tượng quen thuộc trong nhà. Tổ chức buổi thảo luận nhóm: Giáo viên có thể tổ chức buổi thảo luận nhóm cho học sinh để thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến và nhận thức của mình về việc áp dụng kiến thức Toán vào các tình huống thực tế. Sử dụng tài nguyên phong phú: Giáo viên có thể cung cấp cho học sinh các tài liệu, sách, bài viết, video và ứng dụng di động về đại lượng và đo đại lượng trong thực tế để các em hiểu thêm về các ứng dụng của Toán trong cuộc sống hàng ngày và cùng thảo luận về những khía cạnh quan trọng của chúng. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và tìm hiểu: Giáo viên nên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tìm hiểu và đề xuất các trường hợp thực tế có thể được áp dụng kiến thức Toán. Tạo ra môi trường học tập sáng tạo: Giáo viên nên khuyến khích học sinh tư duy phản biện, đặt vấn đề và đề xuất giải pháp mới. Họ có thể thực hiện các thí nghiệm, tìm hiểu và giải quyết các vấn đề thực tế + Dưới đây là một ví dụ cụ thể về việc khuyến khích học sinh nghiên cứu và thảo luận về đại lượng và đo đại lượng trong thực tế: Ví dụ: Tính toán tiền điện gia đình Giáo viên có thể yêu cầu học sinh tìm hiểu về cách tính tiền điện trong gia đình. Học sinh có thể thu thập hóa đơn tiền điện thực tế của gia đình hoặc giả định một kịch bản gia đình và sử dụng công thức tính tiền điện để tính toán số tiền phải trả hàng tháng. + Các bước tiến hành: Học sinh thu thập thông tin về hóa đơn tiền điện hoặc tìm hiểu các thông số cần thiết để tính toán, bao gồm số điện tiêu thụ, đơn giá điện và các khoản phụ thu khác. Học sinh áp dụng công thức tính tiền điện để tính toán số tiền phải trả hàng tháng. Công thức có thể bao gồm nhân số điện tiêu thụ với đơn giá điện và cộng thêm các khoản phụ thu nếu có. Học sinh thảo luận về kết quả tính toán, so sánh với hóa đơn thực tế (nếu có) và đưa ra nhận xét về mức tiêu thụ điện của gia đình và các yếu tố ảnh hưởng đến số tiền phải trả. Học sinh có thể thảo luận về các biện pháp tiết kiệm điện và ứng dụng các kiến thức Toán để dự đoán mức tiêu thụ điện và tiền điện trong tương lai. Thông qua ví dụ này, học sinh sẽ áp dụng kiến thức Toán về đại lượng và đo đại lượng để giải quyết một vấn đề thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Qua quá trình nghiên cứu và thảo luận, học sinh sẽ hiểu rõ hơn về cách áp dụng Toán vào việc tính toán tiền điện và nhận thức được tầm quan trọng của việc áp dụng kiến thức Toán vào thực tế cuộc sống. Tạo cầu nối với cộng đồng Giáo viên có thể kết nối học sinh với cộng đồng xung quanh bằng cách thực hiện các hoạt động ngoại khóa, tham quan, thực tập tại các tổ chức, doanh nghiệp liên quan đến đại lượng và đo đại lượng. Tạo cầu nối với cộng đồng là một biện pháp quan trọng để học sinh có thể áp dụng đại lượng và đo đại lượng trong môn Toán vào thực tế cuộc sống. Kết quả thực hiện Qua quá trình áp dụng các biện pháp đại lượng và đo đại lượng trong môn Toán lớp 5 vào thực tế , tôi nhận thấy học sinh lớp tôi đã phát triển khả năng ứng dụng Toán ở các tình huống thực tế, các em cảm thấy hứng thú và phát triển kỹ năng xử lý thông tin và giải quyết vấn đề . Tiến hành khảo sát lại, tôi thu được kết quả hết sức khả quan: KHẢO SÁT TÍNH ỨNG DỤNG THỰC TẾ TRONG GIẢNG DẠY MÔN TOÁN LỚP 5 Thời điểm khảo sát : Tháng 5/2023 (Sau khi áp dụng biện pháp) Thời điểm KS TSHS Đáp án HS chọn Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ Cuối năm 35 a 18 51,4 27 77,1 25 71,4 22 62,9 28 80,0 b 17 48,6 3 8,6 10 28,6 13 37,1 7 20,0 c 0,0 5 14,3 0,0 0,0 0,0 d 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 Tổng 35 100,0 35 100,0 35 100,0 35 100,0 35 100,0 Tổng kết lại, việc áp dụng đại lượng và đo đại lượng trong môn Toán vào thực tế cuộc sống của học sinh lớp 5 thông qua các biện pháp đã mang lại kết quả tích cực. Học sinh đã phát triển khả năng ứng dụng, tạo động lực học tập, phát triển kỹ năng xử lý thông tin và nhận thức rõ hơn về vai trò của Toán trong xã hội, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và khả năng áp dụng kiến thức Toán vào cuộc sống hàng ngày của học sinh. PHẦN III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ Kết luận Việc ứng dụng đại lượng và đo đại lượng trong môn Toán lớp 5 vào thực tế cuộc sống mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng cho học sinh. Nó không chỉ giúp học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế một cách linh hoạt và chính xác, mà còn phát triển kỹ năng sống và nhận thức về tầm quan trọng của Toán học trong cuộc sống. Đề xuất và kiến nghị. + Đối với giáo viên: Nâng cao nhận thức về ý nghĩa và tác dụng của việc áp dụng Toán vào thực tế cuộc sống. Thiết kế và triển khai các bài giảng và hoạt động học tập mang tính thực tiễn, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của học sinh. Sử dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo, tạo ra các tình huống thực tế để học sinh áp dụng kiến thức Toán một cách thực tế và thú vị. + Đối với ban giám hiệu nhà trường và các cấp quản lí: Tạo ra môi trường học tập thuận lợi và đầy đủ tài liệu, công cụ hỗ trợ để giáo viên có thể áp dụng phần đại lượng và đo đại lượng vào thực tế. + Đối với phụ huynh học sinh: Tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của việc áp dụng Toán vào cuộc sống hàng ngày của học sinh. Khuyến khích và hỗ trợ học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, dự án nghiên cứu, tham quan, thực tập để áp dụng kiến thức Toán vào thực tế. + Đối với học sinh: Tạo niềm đam mê và quan tâm đến việc áp dụng Toán vào thực tế cuộc sống Tự khám phá và tìm hiểu thêm về các ví dụ và tình huống trong cuộc sống mà có thể áp dụng các kiến thức Toán đã học. Tham gia vào các hoạt động thực tế, nhóm học tập và thảo luận để trao đổi và áp dụng kiến thức Toán vào các tình huống thực tế. Những đề xuất và kiến nghị này nhằm tạo ra một môi trường học tập thú vị và có ý nghĩa, giúp học sinh hiểu rõ hơn về ứng dụng đại lượng và đo đại lượng trong thực tế cuộc sống và phát triển kỹ năng sống cần thiết. Trên đây là “Một số biện pháp giúp học sinh ứng dụng phần đại lượng và đo đại lượng trong môn Toán lớp 5 vào thực tế cuộc sống”. Trong quá trình nghiên cứu chắc chắn là không thể tránh khỏi những thiếu sót, kính mong nhận được sự đóng góp ý kiến của Ban giám hiệu nhà trường và các đồng nghiệp để tôi hoàn thiện hơn biện pháp của mình. Xin trân trọng cảm ơn ! Phan Thị Quỳnh Như Quảng Trị, ngày 21 tháng 5 năm 2023 Tôi xin cam đoan đây là sáng kiến kinh nghiệm của mình viết, không sao chép nội dung của người khác. Lê Nguyễn Chân Nhi XÁC NHẬN CỦA THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ Tài liệu tham khảo Sách giáo trình "Toán 5" (NXB Giáo dục): Đây là sách giáo trình chính thức được sử dụng trong chương trình giảng dạy Toán lớp 5. Sách cung cấp kiến thức cơ bản về đại lượng và đo đại lượng và cung cấp ví dụ cụ thể về cách áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của học sinh. Sách tham khảo "Toán 5 - Áp dụng và thực hành" (tác giả Nguyễn Văn Tạo): Đây là một tài liệu tham khảo phổ biến với nhiều bài tập và ví dụ thực tế giúp học sinh nắm vững kiến thức và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Trang web Mathigon (www.mathigon.org): Đây là một trang web tài nguyên toán học trực tuyến cung cấp nhiều bài toán và hoạt động thực tế liên quan đến đại lượng và đo đại lượng. Học sinh có thể tìm thấy nhiều ví dụ và bài tập để rèn kỹ năng và ứng dụng Toán vào thực tế. Trang web Khan Academy (www.khanacademy.org): Khan Academy cung cấp các video hướng dẫn và bài tập về nhiều chủ đề Toán học, bao gồm cả đại lượng và đo đại lượng. Học sinh có thể tự học và thực hành qua các bài tập trên trang web này. Ứng dụng di động Photomath: Đây là một ứng dụng di động miễn phí cho phép học sinh chụp ảnh bài toán Toán học và nhận được giải pháp chi tiết ngay lập tức. Ứng dụng này giúp học sinh hiểu và áp dụng Toán vào cuộc sống hàng ngày một cách thực tế.
File đính kèm:
sang_kien_kinh_nghiem_mot_so_bien_phap_giup_hoc_sinh_ung_dun.docx
Sáng kiến kinh nghiệm Một số biện pháp giúp học sinh ứng dụng phần đại lượng và đo đại lượng trong m.pdf